Hotline:
0913 923 547
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Hướng dẫn mua hàng
Liên hệ
Tư vấn:
0913 923 547
Email: info@tungbachnhat.com
Danh mục sản phẩm
Sản Phẩm Ngành Điện Gió
Máy Xiết bu lông thủy lực
Hand tools khác
THANG WERNER (LADDER WERNER)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series D6200-2 Dạng Trượt (Fiberglass Extension Ladder D6200-2 Series)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series 6000 (Fiberglass Step Ladder 6000 series)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series 6200 (Fiberglass Step Ladder 6200 series)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series 7300 (Fiberglass Step Ladder 7300 series)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series 7400 (Fiberglass Step Ladder 7400 series)
Thang Cách Điện Sợi Thủy Tinh Werner Series T6200 (Fiberglass Step Ladder T6200 series)
Thang Nhôm Werner (Aluminum Ladder)
GRAINGER
An toàn lao động - Safety
Băng Keo, Băng Dính, Cao Su Non
Bơm, Phụ Kiện Bơm - Pump, Pump Kit
Dầu Mỡ, Chất Làm Sạch - Lubricant, Cleaner
Dụng Cụ Cầm Tay - Handtool
Phụ Kiện - Spare Parts
Sản Phẩm, Dụng Cụ Cơ Khí - Tool, Machining
Kệ, Tủ, Thùng, Túi Chứa Dụng Cụ - Cabinet, Tool Bag
Sản phẩm khác
Trang chủ
Hotline:
0913 923 547
Danh mục sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Sản Phẩm
Sản Phẩm Ngành Điện Gió
THANG WERNER (LADDER WERNER)
GRAINGER
Sản phẩm khác
Tin tức
Hướng dẫn mua hàng
Liên hệ
Trang chủ
>
Sản Phẩm
>
GRAINGER
Danh mục sản phẩm
GRAINGER
Lựa chọn hiển thị
Pin Sạc Cho Máy Khoan MILWAUKEE, 18.0V (Standard Battery)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Khung Kim Loại Để Lắp Ráp Kệ, Dài 75" (Steel Shelving Post Kit)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông Hệ Mét/Inch, size 3/8", 13cái/hộp (Steel Socket Bit Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông Hệ Mét, size 3/8", 12cái/hộp (Metric Impact Socket Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông, Cần Siết Lực, hệ Mét/Inch, size 1/4", 3/8", 51cái/hộp (SAE/Metric Chrome Socket Wrench Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Lục Giác Chữ L, 20 cai/bộ (Short L-Shaped SAE/Metric Black Oxide Hex Key Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dao An Toàn Bằng Thép Carbon, 6in (Carbon Steel Utility Knife)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Thước Dây Dùng Đo Mức Dầu, 50 ft. Steel SAE (Double Duty Oil Gauging Tape Measure)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Kềm Mở Phe (Convertible Retaining Ring Plier Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Lưỡi Dao Thép Carbon, size 2-7/16", 5 cái/vỉ (Carbon Steel 2-Point Utility Blade)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Lưỡi Dao Bằng Thép Carbon Cho Dao An Toàn, size 2-3/16", 5 cái/vỉ (Carbon Steel Round Point Safety Blade)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Nắp Đậy Thùng Phuy Bằng Nhựa (Drum Cover)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Cảo Ba Chấu, 3 tấn (Cone Type Puller)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Núm Bơm Mỡ 100 cái/hộp (Grease Fitting Kit)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Ống Dẫn Khí, 250ft, Áp Suất 250PSI (Pneumatic Air Hose)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Chốt Chặn, 3/8in x 3in, 316SS, 2 cái/gói (Cotter Pin)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Ống Vòi Bơm (Pump Connection Kit)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Khay Đựng Hộp Xà Phòng Rửa Tay, dung tích 4.5 lb (Soap Dispenser)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Máy Khoan Điện Cầm Tay, size 1/2in, 120VAC (Electric Drill)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Phụ Kiện (Diaphragm Pump Repair Kit)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dây Tiếp Đất, dài 10 ft. (Insulated Coiled Grounding Wire with Hand Clamp Connector , length 10ft.)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dầu Mỡ, size 11.75 oz. (Lubricant/Corrosion Inhibitor)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dầu Mỡ Bôi Trơn (White Operating And Priming Lubricant)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 38" (Safety Cable)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 20-1/4" (Safety Cable)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 20-1/4" (Safety Cable)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bu Lông Chữ U Thép Không Gỉ, 304SS, size: 1in, 10 cái/gói (Steel U-Bolt)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bàn Kẹp, Mỏ Kẹp 6in, 7-1/8", (Ductile Iron Combination Vise)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Kệ Trưng Bày Dụng Cụ, size: 36" x 18" x 75" (Freestanding Steel Shelving Unit)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Cao Su Non, PTFE, Màu Trắng, Rộng 1/2in x Dài 520in (Thread Sealant Tape)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Tủ Chứa Dụng Cụ Bằng Nhựa, 64 Ngăn, Cao 15-13/16" (Drawer Bin Cabinet)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302 SS, dày 0.0040 In (0.102mm), Size: 12 x 50" (Shim Stock)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302SS, dày 0.30mm, Size: 150mm x 1.25M (Shim Stock)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302SS, dày 0.20mm, Size: 150mm x 1.25M (Shim Stock)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Kềm Cắt (Strapping Cutter)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Cờ Lê Vòng Đóng (Striking Wrench)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Bộ Cờ Lê Vòng Miệng 7 cái (Antislip Combination Wrench Set)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Cờ Lê Móc (Adjustable Hook Spanner Wrench)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Cờ Lê Vòng Miệng 21mm (Combination Wrench)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Nhựa Nitril Phòng Sạch (Cleanroom Nitrile Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Ống Tay Chống Cắt Bằng Sợi Kevlar(R) Pha Cotton (Cut Resistant Sleeve Kevlar(R))
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Cao Su Nitril Dùng Một Lần (Nitrile Disposable Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Polyester/Cotton Phủ Nhựa Mủ Tránh Cắt, Tránh Trầy (Natural Rubber Latex Coated Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Nylon/Spandex Phủ Hạt Nitrile Chống Cắt (Dotted Nitrile Coated Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Cotton/Polyester/Len Phủ Hạt Nhựa PVC (PVC Coated Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Nylon Phủ Polyurethane Chống Cắt (Polyurethane Coated Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Bảo Hộ Bằng Da (Cowhide Leather Palm Glove)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Dạ Quang Bằng Da Tổng Hợp (General Utility High Visibility Glove - SFF Series)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Cơ Khí Bằng Da (Leather Heavy Duty Glove - CG Series)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Chống Rung (Anti-Vibration Glove - M-Pact 2 Series)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Găng Tay Chống Rung (Anti-Vibration Glove - SP2 Series)
Gọi: (84-28) 3995 2174
Add To Cart
Pin Sạc Cho Máy Khoan MILWAUKEE, 18.0V (Standard Battery)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Khung Kim Loại Để Lắp Ráp Kệ, Dài 75" (Steel Shelving Post Kit)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông Hệ Mét/Inch, size 3/8", 13cái/hộp (Steel Socket Bit Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông Hệ Mét, size 3/8", 12cái/hộp (Metric Impact Socket Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Tuýp Mở Bu Lông, Cần Siết Lực, hệ Mét/Inch, size 1/4", 3/8", 51cái/hộp (SAE/Metric Chrome Socket Wrench Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Lục Giác Chữ L, 20 cai/bộ (Short L-Shaped SAE/Metric Black Oxide Hex Key Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dao An Toàn Bằng Thép Carbon, 6in (Carbon Steel Utility Knife)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Thước Dây Dùng Đo Mức Dầu, 50 ft. Steel SAE (Double Duty Oil Gauging Tape Measure)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Kềm Mở Phe (Convertible Retaining Ring Plier Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Lưỡi Dao Thép Carbon, size 2-7/16", 5 cái/vỉ (Carbon Steel 2-Point Utility Blade)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Lưỡi Dao Bằng Thép Carbon Cho Dao An Toàn, size 2-3/16", 5 cái/vỉ (Carbon Steel Round Point Safety Blade)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Nắp Đậy Thùng Phuy Bằng Nhựa (Drum Cover)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Cảo Ba Chấu, 3 tấn (Cone Type Puller)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Núm Bơm Mỡ 100 cái/hộp (Grease Fitting Kit)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Ống Dẫn Khí, 250ft, Áp Suất 250PSI (Pneumatic Air Hose)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Chốt Chặn, 3/8in x 3in, 316SS, 2 cái/gói (Cotter Pin)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Ống Vòi Bơm (Pump Connection Kit)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Khay Đựng Hộp Xà Phòng Rửa Tay, dung tích 4.5 lb (Soap Dispenser)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Máy Khoan Điện Cầm Tay, size 1/2in, 120VAC (Electric Drill)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Phụ Kiện (Diaphragm Pump Repair Kit)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dây Tiếp Đất, dài 10 ft. (Insulated Coiled Grounding Wire with Hand Clamp Connector , length 10ft.)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dầu Mỡ, size 11.75 oz. (Lubricant/Corrosion Inhibitor)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dầu Mỡ Bôi Trơn (White Operating And Priming Lubricant)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 38" (Safety Cable)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 20-1/4" (Safety Cable)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Dây Cáp Cẩu Hàng, Dài 20-1/4" (Safety Cable)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bu Lông Chữ U Thép Không Gỉ, 304SS, size: 1in, 10 cái/gói (Steel U-Bolt)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bàn Kẹp, Mỏ Kẹp 6in, 7-1/8", (Ductile Iron Combination Vise)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Kệ Trưng Bày Dụng Cụ, size: 36" x 18" x 75" (Freestanding Steel Shelving Unit)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Cao Su Non, PTFE, Màu Trắng, Rộng 1/2in x Dài 520in (Thread Sealant Tape)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Tủ Chứa Dụng Cụ Bằng Nhựa, 64 Ngăn, Cao 15-13/16" (Drawer Bin Cabinet)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302 SS, dày 0.0040 In (0.102mm), Size: 12 x 50" (Shim Stock)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302SS, dày 0.30mm, Size: 150mm x 1.25M (Shim Stock)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Miếng Chêm Bằng Thép Không Gỉ 302SS, dày 0.20mm, Size: 150mm x 1.25M (Shim Stock)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Kềm Cắt (Strapping Cutter)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Cờ Lê Vòng Đóng (Striking Wrench)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Bộ Cờ Lê Vòng Miệng 7 cái (Antislip Combination Wrench Set)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Cờ Lê Móc (Adjustable Hook Spanner Wrench)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Cờ Lê Vòng Miệng 21mm (Combination Wrench)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Nhựa Nitril Phòng Sạch (Cleanroom Nitrile Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Ống Tay Chống Cắt Bằng Sợi Kevlar(R) Pha Cotton (Cut Resistant Sleeve Kevlar(R))
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Cao Su Nitril Dùng Một Lần (Nitrile Disposable Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Polyester/Cotton Phủ Nhựa Mủ Tránh Cắt, Tránh Trầy (Natural Rubber Latex Coated Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Nylon/Spandex Phủ Hạt Nitrile Chống Cắt (Dotted Nitrile Coated Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Cotton/Polyester/Len Phủ Hạt Nhựa PVC (PVC Coated Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Nylon Phủ Polyurethane Chống Cắt (Polyurethane Coated Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Bảo Hộ Bằng Da (Cowhide Leather Palm Glove)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Dạ Quang Bằng Da Tổng Hợp (General Utility High Visibility Glove - SFF Series)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Cơ Khí Bằng Da (Leather Heavy Duty Glove - CG Series)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Chống Rung (Anti-Vibration Glove - M-Pact 2 Series)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Găng Tay Chống Rung (Anti-Vibration Glove - SP2 Series)
Vui lòng gọi
Add To Cart
Giờ làm việc!
0913 923 547
Hotline tư vấn!
info@tungbachnhat.com
Email hỗ trợ!